Tá dược: Avicel, Era-pac, PVP K30, Talc, Magnesi stearat
Công dụng (Chỉ định) Điều trị triệu chứng các cơn chóng mặt.
Liều dùng Người lớn: 3 - 4 viên/ngày, chia làm 2 - 3 lần, nên dùng vào bữa ăn. Thời gian điều trị từ 10 ngày đến 5 hoặc 6 tuần.
Có thể tăng liều lên 6 - 8 viên/ngày trong giai đoạn đầu.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định) Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng) Không nên dùng khi có thai.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ) Có thể gây ra khó chịu ở một số người.
Tương tác với các thuốc khác Chưa có báo cáo ghi nhận.
Bảo quản Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C
Lái xe Chưa có tài liệu báo cáo.
Thai kỳ Do thiếu dữ liệu thực nghiệm ở súc vật và dữ liệu ở loài người, cẩn thận không dùng thuốc này khi có thai.
Đóng gói Hộp: 2 vỉ x 10 viên
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Quá liều Chưa có tài liệu báo cáo.
Dược lực học N-acetyl-dl-leucin tác động trực tiếp trên tế bào thần kinh tiền đình trung ương nhằm điều trị các cơn chóng mặt. Mặc dù tác động trên các nơron thần kinh chỉ ở mức trung bình, nhưng N-acetyl-dl-leucin cho tác động quan trọng hơn trên các nơron thần kinh trong điều kiện bất thường như khử cực hay tăng phân cực. Điều này cho thấy N-acetyl-dl-leucin có xu hướng giúp phục hồi các tế bào thần kinh tiền đình trung ương trở về trạng thái điện cực nghỉ bình thường của nó.
Dược động học Thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 2 giờ sau khi dùng.