Tá dược: Natri carboxymethyl cellulose, Natri citrat, Cremophor RH40, Màu sunset yellow, Bột hương vị cam, Đường trắng.
Công dụng (Chỉ định) Điều trị triệu chứng đau do rối loạn chức năng của ống tiêu hóa và đường mật.
Điều trị hội chứng ruột kích thích, rối loạn chức năng tiêu hóa, co thắt đau quặn bụng, đầy hơi, tiêu chảy hoặc táo bón.
Cách dùng - Liều dùng Khuấy 1 gói bột thuốc với 5 ml (1 muỗng cà phê) nước trước khi uống.
Liều thông thường:
- Người lớn: 3gói/lần, ngày 3 lần.
- Trẻ em từ 5 tuổi trở lên: 2 gói/lần, ngày 3 lần.
- Trẻ em dưới 5 tuổi: 4,8mg/kg thể trọng/ngày (mỗi 5 kg thể trọng uống 1 gói thuốc) chia làm 3 lần.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định) Dị ứng với một trong các thành phần của thuốc.
Phụ nữ có thai 3 tháng đầu
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng) Đối với bệnh nhân bị tiểu đường cần lưu ý lượng đường saccarose có trong thuốc. Phụ nữ có thai chỉ sử dụng thuốc khi thật sự cần thiết.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ) Các nghiên cứu lâm sàng đã ghi nhận rất hiếm khi xảy ra các phản ứng ở da.
Thông báo cho bác sĩ biết tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác với các thuốc khác Chưa có tài liệu báo cáo về tương tác của thuốc.
Quá liều Chưa có thông tin.
Thai kỳ và cho con bú Không sử dụng cho phụ nữ có thai trong 3 tháng đầu thai kỳ và thận trọng trong suốt thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú không ảnh hưởng.
Bảo quản Để nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Quy cách đóng gói Hộp 20 gói x 1,15g bột pha hỗn dịch uống.
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Dược lực học Thuốc chống co thắt có tác dụng trên cơ. Điều chỉnh sự vận động đường tiêu hóa. Là một chất chủ vận enképhalinergique ở ngoại biên.
Trimebutin có thể kích thích sự vận động ở ruột và cũng có thể ức chế sự vận động này nếu trước đó đã bị kích thích.
Dược động học Thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu sau khi uống từ 1 - 2 giờ.
Thuốc được đào thải nhanh, chủ yếu qua nước tiểu, trung bình 70% sau 24