Walenafil Sildenafil 100mg hộp/4viên

MÃ SẢN PHẨM: 99027025
NHÀ SẢN XUẤT:
XUẤT XỨ:
Liên hệ

THÔNG TIN CHI TIẾT

Thành phần
Thành phần chính có trong thuốc sinh lý Walenafil:

Sildenafil 100mg.
Công dụng (Chỉ định)
Điều trị rối loạn chức năng cương dương (liệt dương, dương vật không có khả năng cương cứng hoặc cương cứng không lâu) ở nam giới.
Sildenafil (Revatio) được sử dụng để điều trị cao huyết áp ở phổi (huyết áp cao trong các mạch mang máu đến phổi, gây khó thở, chóng mặt và mệt mỏi).
Liều dùng
Liều dùng cho người lớn: 1 (một) viên mỗi ngày, hoặc theo sự hướng dẫn của thầy thuốc.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong Sildenafil.
Bạn có bệnh tắc phổ iVeno(PVOD).
Bạn đang dùng Nitrat (Isosorbide, Nitroglycerin) dưới mọi hình thức (viên thuốc, viên nang, thuốc xịt, vá, thuốc mỡ) hoặc Nitroprusside.
Bạn dùng một loại thuốc có chứa Sildenafil, một thuốc ức chế PDE5 (Tadalafil, Vardenafil), hoặc Ritonavir.
Bạn sử dụng các loại thuốc “Poppers” nhất định (Amilic Nitrat hoặc Nitrit, Nitrat Butyl hay Nitrit).
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Sildenafil có thể gây ra tác dụng phụ như: đau đầu, ợ nóng, tiêu chảy, chảy máu cam, rối loạn giấc ngủ, tê, rát hoặc ngứa ran ở tay, bàn tay, bàn chân, hoặc cẳng chân, đau cơ, có vấn đề về tầm nhìn, nhạy cảm với ánh sáng.
Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng hơn như: đột ngột mất thị lực nghiêm trọng, mờ mắt, ù tai, giảm hoặc mất thính giác đột ngột, chóng mặt, đầu lâng lâng, ngất xỉu, tức ngực, khó thở, dương vật cương cứng, đau đớn kéo dài hơn 4 giờ, ngứa hoặc nóng rát khi tiểu, phát ban.
Tương tác với các thuốc khác
Sildenafil được chuyển hoá chủ yếu qua cytocrom P450 3A4 và 2B9 do đó các thuốc ức chế cytocrom như cimetidine (ức chế không đặc hiệu), erythromycin, ketoconazol, itraconazol, ritonavir, saquinavir… (ức chế đặc hiệu) sẽ làm giảm thải trừ Sildenafil, do đó làm tăng nồng độ Sildenafil trong huyết tương.
Khi sử dụng đồng thời Sildenafil với các chất kích thích cytocrom P450 3A4, như rifampicin, nồng độ của thuốc trong huyết tương sẽ giảm.
Các antacid như magnesi hydroxid, nhôm hydroxid không ảnh hưởng đến sinh khả dụng của Sildenafil citrat.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Bệnh nhân tiền sử bị nhồi máu cơ tim, đột quị, loạn nhịp tim trong vòng 6 tháng. Bệnh nhân bị bệnh tim. Bệnh nhân bị huyết áp thấp hoặc huyết áp cao.
Bệnh nhân bị viêm võng mạc. Thận trọng đối với bệnh nhân có bộ phận sinh dục biến dạng, có giải phẫu (góc cạnh, xơ hoá, bệnh Peyronie), các bệnh có thể dẫn đến cương đau (tế bào hồng cầu liềm, đau tuỷ xương, bệnh bạch cầu)
Khi hiện tượng cương dương kéo dài trên 4 giờ, phải cho bệnh nhân áp dụng ngay các biện pháp y tế.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời.
Để xa tầm tay trẻ em.
return to top
0 Giỏ hàng
Giỏ hàng
icon-messenger
Chat ngay để nhận tư vấn
icon-zalo
Chat với chúng tôi qua Zalo
icon-call
Gọi ngay